Thanh cường độ cao

Thanh cường độ cao

Mô tả chung:

  • Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.



Mô tả kỹ thuật:

Đường kính danh nghĩa (mm)

Dv

Dh

H

B

L

Diện tích mặt cắt danh nghĩa (mm²)

Trọng lượng danh nghĩa (Kg/m)

15

15

15

1

4.5

10

176

1.44

18

18

18

1.2

4

9

254.5

2.11

20

20

20

1.3

4.8

10

314

2.47

25

25

25

1.6

6

12

490.9

4.1

32

32

32

2.0

7

16

804.2

6.65

36

36

36

2.2

8

18

1018

8.41

40

40

40

2.5

8

20

1256.6

10.34

50

50

50

3.0

9

24

1963.5

16.28

 

Số hiệu

Giới hạn chảy REL(RP0.2),Mpa

Giới hạn bền

Rm, MPa

Độ dãn dài

A/%

Độ dãn đều Agt/%

Độ chùng ứng suất

Nguyên bản

Sau khi thử 1000h r/%

PSB500

≥500

≥630

≥10

≥18

0.8R

≤3

PSB785

≥785

≥980

≥7

≥3.5

PSB830

≥830

≥1030

≥6

PSB930

≥930

≥1080

≥6

PSB1080

≥1080

≥1230

≥6


Thanh PC Bar

Mô tả chung:

  • Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.


Mô tả kỹ thuật:

Table 1

mm

Đường kính gốc mm

Dung sai mm

Normal Section Area m³

Trọng lượng kg/m

7.1

7.25

±0.15

40.0

0.314

9.0

9.15

±0.20

64.0

0.502

10.7

11.10

±0.20

90.0

0.706

12.6

13.10

±0.20

125

0.981

Table 2

Số hiệu

Giới hạn bền MPa

Giới hạn chảy (MPa)

Độ dãn dài %

Độ chùng (%)

SBPDL930/1080

1080

930

5

2.5

SBPDL1080/1230

1230

1080

5

2.5

SBPDL1275/1420

1420

1275

5

2.5

Thành phần Hóa học(%)

P 0.030  S 0.035  Cu 0.30


Mọi chi tiết về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ GIAO THÔNG. Địa chỉ:  Số 121/11 Thái Hà - Đống Đa - HN Tel: (84-4)3-537-8888 Fax: (84-4)3-537-9527 Hotline: 0919807266 Email: info@trameco.com.vn Liên hệ ngay