Thép xây dựng
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Cơ tính |
Đặc tính uốn |
Loại thép áp dụng |
|||
JIS G3505 – 1996 (Nhật Bản ) |
SWRM 6 |
Giới hạn chảy |
Giới hạn bền |
Độ giãn dài |
Góc uốn |
Đường kính gối uốn |
Thép tròn cuộn cán nóng |
SWRM 8 |
|||||||
SWRM 10 |
|||||||
SWRM 12 |
|||||||
SWRM 15 |
|||||||
SWRM 17 |
|||||||
SWRM 20 |
|||||||
SWRM 22 |
|||||||
JIS G3112 – 1987 (Nhật Bản) |
SR 235 |
235 min |
380 - 520 |
20min. Với D<25 24min. với D≥25 |
180° |
3D |
Thép tròn trơn cán nóng |
SR 295 |
295 min |
440 - 600 |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
||
SD 295A |
295 min |
440 - 600 |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
SD 295B |
295 - 390 |
440 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 345 |
345 - 440 |
490 min |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 390 |
390 -510 |
560 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
5D |
||
SD 490 |
490 - 625 |
620 min |
12min. Với D<25 14min. Với D≥25 |
90° |
5D với D ≤ 25 6D với D > 25 |
||
TCVN 1651 – 1985 (Việt Nam) |
CI |
240 min |
380 min |
25 min |
180° |
0.5D |
Thép tròn trơn cán nóng & tròn cuộn cán nóng |
CII |
300 min |
500 min |
19 min |
180° |
3D 3D 3D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
CIII |
400 min |
600 min |
14 min |
90° |
|||
CIV |
600 min |
900 min |
6 min |
45° |
|||
TCVN 1651 – 2008 (Việt Nam) |
CB 300 - V |
300 min |
450 min |
19 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
CB 400 - V |
400 min |
570 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
CB 500 - V |
500 min |
650 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
BS 4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 |
250 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
22 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
2D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
Gr 460A |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
12 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
5D với D ≤ 16 7D với D > 16 |
||
Gr 460B |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.08 |
14 min |
||||
ASTM A615/A615M – 00 (Hoa Kỳ) |
Grade 40 |
300 min |
500 min |
D10:11 min D13,16,19: 12min |
180° |
D10,13,16 : 3,5D D19 : 5D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D19 |
Grade 60 |
420 min |
620 min |
D10,13,16,19: 9 min D22, 25:8 min D29,32: 7 min |
180° |
D10,13,16:3,5D D19,22,25:5D D29,32,36:7D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D36 |
Thép hình [U-I-V-H]
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Cơ tính |
Đặc tính uốn |
Loại thép áp dụng |
|||
JIS G3505 – 1996 (Nhật Bản ) |
SWRM 6 |
Giới hạn chảy |
Giới hạn bền |
Độ giãn dài |
Góc uốn |
Đường kính gối uốn |
Thép tròn cuộn cán nóng |
SWRM 8 |
|||||||
SWRM 10 |
|||||||
SWRM 12 |
|||||||
SWRM 15 |
|||||||
SWRM 17 |
|||||||
SWRM 20 |
|||||||
SWRM 22 |
|||||||
JIS G3112 – 1987 (Nhật Bản) |
SR 235 |
235 min |
380 - 520 |
20min. Với D<25 24min. với D≥25 |
180° |
3D |
Thép tròn trơn cán nóng |
SR 295 |
295 min |
440 - 600 |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
||
SD 295A |
295 min |
440 - 600 |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
SD 295B |
295 - 390 |
440 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 345 |
345 - 440 |
490 min |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 390 |
390 -510 |
560 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
5D |
||
SD 490 |
490 - 625 |
620 min |
12min. Với D<25 14min. Với D≥25 |
90° |
5D với D ≤ 25 6D với D > 25 |
||
TCVN 1651 – 1985 (Việt Nam) |
CI |
240 min |
380 min |
25 min |
180° |
0.5D |
Thép tròn trơn cán nóng & tròn cuộn cán nóng |
CII |
300 min |
500 min |
19 min |
180° |
3D 3D 3D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
CIII |
400 min |
600 min |
14 min |
90° |
|||
CIV |
600 min |
900 min |
6 min |
45° |
|||
TCVN 1651 – 2008 (Việt Nam) |
CB 300 - V |
300 min |
450 min |
19 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
CB 400 - V |
400 min |
570 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
CB 500 - V |
500 min |
650 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
BS 4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 |
250 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
22 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
2D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
Gr 460A |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
12 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
5D với D ≤ 16 7D với D > 16 |
||
Gr 460B |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.08 |
14 min |
||||
ASTM A615/A615M – 00 (Hoa Kỳ) |
Grade 40 |
300 min |
500 min |
D10:11 min D13,16,19: 12min |
180° |
D10,13,16 : 3,5D D19 : 5D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D19 |
Grade 60 |
420 min |
620 min |
D10,13,16,19: 9 min D22, 25:8 min D29,32: 7 min |
180° |
D10,13,16:3,5D D19,22,25:5D D29,32,36:7D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D36 |
Thép ống
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Cơ tính |
Đặc tính uốn |
Loại thép áp dụng |
|||
JIS G3505 – 1996 (Nhật Bản ) |
SWRM 6 |
Giới hạn chảy |
Giới hạn bền |
Độ giãn dài |
Góc uốn |
Đường kính gối uốn |
Thép tròn cuộn cán nóng |
SWRM 8 |
|||||||
SWRM 10 |
|||||||
SWRM 12 |
|||||||
SWRM 15 |
|||||||
SWRM 17 |
|||||||
SWRM 20 |
|||||||
SWRM 22 |
|||||||
JIS G3112 – 1987 (Nhật Bản) |
SR 235 |
235 min |
380 - 520 |
20min. Với D<25 24min. với D≥25 |
180° |
3D |
Thép tròn trơn cán nóng |
SR 295 |
295 min |
440 - 600 |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
||
SD 295A |
295 min |
440 - 600 |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
SD 295B |
295 - 390 |
440 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 345 |
345 - 440 |
490 min |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 390 |
390 -510 |
560 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
5D |
||
SD 490 |
490 - 625 |
620 min |
12min. Với D<25 14min. Với D≥25 |
90° |
5D với D ≤ 25 6D với D > 25 |
||
TCVN 1651 – 1985 (Việt Nam) |
CI |
240 min |
380 min |
25 min |
180° |
0.5D |
Thép tròn trơn cán nóng & tròn cuộn cán nóng |
CII |
300 min |
500 min |
19 min |
180° |
3D 3D 3D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
CIII |
400 min |
600 min |
14 min |
90° |
|||
CIV |
600 min |
900 min |
6 min |
45° |
|||
TCVN 1651 – 2008 (Việt Nam) |
CB 300 - V |
300 min |
450 min |
19 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
CB 400 - V |
400 min |
570 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
CB 500 - V |
500 min |
650 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
BS 4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 |
250 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
22 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
2D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
Gr 460A |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
12 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
5D với D ≤ 16 7D với D > 16 |
||
Gr 460B |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.08 |
14 min |
||||
ASTM A615/A615M – 00 (Hoa Kỳ) |
Grade 40 |
300 min |
500 min |
D10:11 min D13,16,19: 12min |
180° |
D10,13,16 : 3,5D D19 : 5D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D19 |
Grade 60 |
420 min |
620 min |
D10,13,16,19: 9 min D22, 25:8 min D29,32: 7 min |
180° |
D10,13,16:3,5D D19,22,25:5D D29,32,36:7D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D36 |
Thép tấm
Mô tả chung:
- Hiện tại chưa có mô tả cho sản phẩm này.
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Cơ tính |
Đặc tính uốn |
Loại thép áp dụng |
|||
JIS G3505 – 1996 (Nhật Bản ) |
SWRM 6 |
Giới hạn chảy |
Giới hạn bền |
Độ giãn dài |
Góc uốn |
Đường kính gối uốn |
Thép tròn cuộn cán nóng |
SWRM 8 |
|||||||
SWRM 10 |
|||||||
SWRM 12 |
|||||||
SWRM 15 |
|||||||
SWRM 17 |
|||||||
SWRM 20 |
|||||||
SWRM 22 |
|||||||
JIS G3112 – 1987 (Nhật Bản) |
SR 235 |
235 min |
380 - 520 |
20min. Với D<25 24min. với D≥25 |
180° |
3D |
Thép tròn trơn cán nóng |
SR 295 |
295 min |
440 - 600 |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
||
SD 295A |
295 min |
440 - 600 |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
3D với D ≤ 16 4D với D > 16 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
SD 295B |
295 - 390 |
440 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 345 |
345 - 440 |
490 min |
18min. Với D<25 20min. Với D≥25 |
180° |
|||
SD 390 |
390 -510 |
560 min |
16min. Với D<25 18min. Với D≥25 |
180° |
5D |
||
SD 490 |
490 - 625 |
620 min |
12min. Với D<25 14min. Với D≥25 |
90° |
5D với D ≤ 25 6D với D > 25 |
||
TCVN 1651 – 1985 (Việt Nam) |
CI |
240 min |
380 min |
25 min |
180° |
0.5D |
Thép tròn trơn cán nóng & tròn cuộn cán nóng |
CII |
300 min |
500 min |
19 min |
180° |
3D 3D 3D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
|
CIII |
400 min |
600 min |
14 min |
90° |
|||
CIV |
600 min |
900 min |
6 min |
45° |
|||
TCVN 1651 – 2008 (Việt Nam) |
CB 300 - V |
300 min |
450 min |
19 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
CB 400 - V |
400 min |
570 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
CB 500 - V |
500 min |
650 min |
14 min |
160° + 180° |
3D với D ≤ 16 4D với 16 < D ≤ 50 |
||
BS 4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 |
250 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
22 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
2D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn |
Gr 460A |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.15 |
12 min |
45° (uốn đi & uốn lại) |
5D với D ≤ 16 7D với D > 16 |
||
Gr 460B |
460 min |
(Rm/Re) min = 1.08 |
14 min |
||||
ASTM A615/A615M – 00 (Hoa Kỳ) |
Grade 40 |
300 min |
500 min |
D10:11 min D13,16,19: 12min |
180° |
D10,13,16 : 3,5D D19 : 5D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D19 |
Grade 60 |
420 min |
620 min |
D10,13,16,19: 9 min D22, 25:8 min D29,32: 7 min |
180° |
D10,13,16:3,5D D19,22,25:5D D29,32,36:7D |
Thép cốt bê tông – Thép thanh vằn D10 ~ D36 |